Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妄想 もうそう ぼうそう
hư ảo
妄想癖 もうそうへき
ảo tưởng
妄想症 もうそうしょう
Paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận
統覚 とうかく
tổng giác (tâm lý học).
幻想劇 げんそうげき
Kịch phi hiện thực.
思想劇 しそうげき
vở kịch lấy chủ đề về các vấn đề có tính xã hội, nhân sinh
心気妄想 しんきもーそー
hoang tưởng nghi bệnh
被害妄想 ひがいもうそう
bị mắc chứng bệnh hoang tuởng.