Các từ liên quan tới 妖 (福山雅治の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
治山 ちさん
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
治山ダム ちさんダム
đập chống xói lở
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.