Các từ liên quan tới 妙宣寺 (伊丹市)
伊勢丹 いせたん
isetan ((mà) ban cất giữ)
紅妙蓮寺 べにみょうれんじ ベニミョウレンジ
Camellia japonica 'Benimyorenji' (cultivar of common camellia)
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
妙 みょう
kỳ lạ; không bình thường
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).