Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 妙見口駅
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
妙見菩薩 みょうけんぼさつ
chòm sao bắc đẩu được phong thần trong phật giáo
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
妙 みょう
kỳ lạ; không bình thường
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.