身を委ねる
みをゆだねる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Phó mặc bản thân cho

Bảng chia động từ của 身を委ねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身を委ねる/みをゆだねるる |
Quá khứ (た) | 身を委ねた |
Phủ định (未然) | 身を委ねない |
Lịch sự (丁寧) | 身を委ねます |
te (て) | 身を委ねて |
Khả năng (可能) | 身を委ねられる |
Thụ động (受身) | 身を委ねられる |
Sai khiến (使役) | 身を委ねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身を委ねられる |
Điều kiện (条件) | 身を委ねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 身を委ねいろ |
Ý chí (意向) | 身を委ねよう |
Cấm chỉ(禁止) | 身を委ねるな |
身を委ねる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身を委ねる
激情に身を委ねる げきじょうにみをゆだねる
trả trôi bản thân theo đam mê
委ねる ゆだねる
giao phó; ủy thác
全権を委ねる ぜんけんをゆだねる
ủy thác toàn bộ quyền lực
身を切る みをきる
Cắt da thịt (cái lạnh, nỗi đau...)
身を誤る みをあやまる
sai lầm, đi sai đường, lạc lối
身を削る みをけずる
rèn luyện bản thân
身を守る みをまもる
để bảo vệ chính mình
身を護る みをまもる
để bảo vệ chính mình