Kết quả tra cứu 委員会設置会社
Các từ liên quan tới 委員会設置会社
委員会設置会社
いいんかいせっちかいしゃ
◆ Công ty có cơ cấu quản trị theo ủy ban (ví dụ: kiểm toán, bổ nhiệm, bồi thường)
☆ Danh từ
◆ Company with a committee governance structure (e.g. auditing, appointment, compensation)

Đăng nhập để xem giải thích