委員会設置会社
いいんかいせっちかいしゃ
Công ty có cơ cấu quản trị theo ủy ban (ví dụ: kiểm toán, bổ nhiệm, bồi thường)
☆ Danh từ
Company with a committee governance structure (e.g. auditing, appointment, compensation)

委員会設置会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 委員会設置会社
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
経済社会委員会 けいざいしゃかいいいんかい
ủy ban Kinh tế và Xã hội
常置委員会 じょうちいいんかい
chịu đựng ủy ban