Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 婦人公論
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
婦人 ふじん
người phụ nữ, quý bà
公論 こうろん
dư luận xã hội; ý kiến của công chúng
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
御婦人 ごふじん
Kính ngữ chỉ phụ nữ
婦人会 ふじんかい
hiệp hội phụ nữ
婦人靴 ふじんぐつ
giày nữ
産婦人 さんふじん
sản phụ.