Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 子午の役
子午環 しごかん こうまたまき
kinh tuyến xoay quanh
子午線 しごせん
(địa lý) kinh tuyến; (thiên văn học) thiên đỉnh
子役 こやく
diễn viên nhí; diễn viên trẻ em; vai trẻ con.
午 うま
Ngọ (chi)
磁気子午線 じきしごせん
kinh tuyến từ (là đường thẳng song song với hướng lấy của một kim nam châm chuyển động tự do)
本初子午線 ほんしょしごせん
kinh tuyến gốc
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.