Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
游蛇 ゆうだ ユウダ
rắn nước
游泳 ゆうえい
Sự bơi lội
浮游 ふゆう
phấp phới; nổi
游魚 ゆうぎょ ゆうさかな
câu cá bơi về bên trong nước
回游 かいゆう
sự di trú (của các loài cá như cá hồi...)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau