Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 孤独な群衆
孤独な こどくな
trơ trọi.
孤独 こどく
cô đơn; cô độc; lẻ loi; một mình
群衆 ぐんしゅう ぐんしゅ ぐんじゅ
đám đông; quần chúng; cộng đồng
孤独死 こどくし
chết trong cô độc
孤独感 こどくかん
cảm giác cô độc, cô đơn
孤独の こどくの
đơn thân.
天涯孤独 てんがいこどく
cô đơn nơi đất khách quê người; thân cô thế cô, một thân một mình
鰥寡孤独 かんかこどく
với không ai ở trên người mà tới phụ thuộc; nói ra cảnh cô đơn