Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
孤独の こどくの
đơn thân.
孤独 こどく
cô đơn; cô độc; lẻ loi; một mình
グルメ グールメ グルメ
kiểu ăn; phong vị món ăn; người sành ăn; món sành điệu
孤独死 こどくし
chết trong cô độc
孤独な こどくな
trơ trọi.
孤独感 こどくかん
cảm giác cô độc, cô đơn
天涯孤独 てんがいこどく
cô đơn nơi đất khách quê người; thân cô thế cô, một thân một mình
鰥寡孤独 かんかこどく
với không ai ở trên người mà tới phụ thuộc; nói ra cảnh cô đơn