Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
孤独の こどくの
đơn thân.
孤独 こどく
cô đơn; cô độc; lẻ loi; một mình
メス メス
Con mái
孤独死 こどくし
chết trong cô độc
孤独な こどくな
trơ trọi.
孤独感 こどくかん
cảm giác cô độc, cô đơn
エムイーエス / メス エムイーエス / メス
hệ thống mes điều hành sản xuất nhà máy (manufacturing execution system)
天涯孤独 てんがいこどく
cô đơn nơi đất khách quê người; thân cô thế cô, một thân một mình