学問に王道なし
がくもんにおうどうなし
☆ Cụm từ
Không có con đường tắt nào trong học tập

学問に王道なし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学問に王道なし
死に学問 しにがくもん
môn học vô ích; môn học không có tính ứng dụng thực tiễn
王道 おうどう
quy tắc của hoàng gia; đạo cai trị của vua chúa; đạo làm vua
学問 がくもん
học vấn; sự học
学問に志す がくもんにこころざす
đặt một có trái tim trên (về) việc học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt