Các từ liên quan tới 学園天国 (遊人の漫画)
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
諸国漫遊 しょこくまんゆう
tour vòng quanh đất nước
漫遊 まんゆう
sự du ngoạn; chuyến du ngoạn
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
漫画 まんが マンガ
hí họa
遊園 ゆうえん
sân chơi
漫画映画 まんがえいが
phim biếm họa.