Các từ liên quan tới 学園町 (弘前市)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
学園都市 がくえんとし
trường cao đẳng (trường đại học) thị thành
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại