Các từ liên quan tới 学戦都市アスタリスク
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アスタリスク アステリスク
dấu hoa thị
都市工学 としこうがく
ngành kỹ thuật cơ sở hạ tầng
学園都市 がくえんとし
trường cao đẳng (trường đại học) thị thành
都市経済学 としけいざいがく
môn kinh tế đô thị
都市生態学 としせいたいがく
sinh thái đô thị
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.