Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
学校の設備 がっこうのせつび
trang thiết bị trường học.
国立学校設置法 こくりつがっこうせっちほう
luật thành lập trường công lâp
設置 せっち
sự thành lập; sự thiết lập , lắp đặt
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
新設校 しんせつこう
trường mới thành lập
学校の物 がっこうのもの
giáo dục thuộc tính
学校 がっこう
trường học