Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羅針盤 らしんばん
kim chỉ nam
羅針盤座 らしんばんざ
(chòm sao) la bàn
羅針 らしん
kim la bàn
羅針儀 らしんぎ
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.