Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
帳面面 ちょうめんづら
các tài khoản
帳面 ちょうめん
sổ ghi nhớ; sổ kế toán
几帳面 きちょうめん
ngăn nắp; cẩn thận; đúng giờ
被削面 ひ削面
mặt gia công
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.