Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帳面面 ちょうめんづら
các tài khoản
几帳面 きちょうめん
ngăn nắp; cẩn thận; đúng giờ
学生の帳面 がくせいのちょうめん
vở học sinh.
帳面に付いている ちょうめんについている
để (thì) viết (vào) trong một (quyển) sách
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
被削面 ひ削面
mặt gia công
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
帳 とばり ちょう
màn; rèm.