Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 学童服
学童 がくどう
học sinh tiểu học; học sinh lớp thấp
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
学生服 がくせいふく がくせいぶく
y phục học sinh; đồng phục học sinh
児童文学 じどうぶんがく
văn học tuổi trẻ
学童保育 がくどうほいく
sự chăm sóc học sinh sau giờ tan trường
学童用品 がくどうようひん
đồ dùng học sinh