Các từ liên quan tới 学級活動・ホームルーム活動
学級活動 がっきゅうかつどう
hoạt động của lớp học
活動 かつどう
hoạt động
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
脳活動 のうかつどう
hoạt động não
ロビー活動 ロビーかつどう
sự hoạt động ở hành lang nghị viện