脳活動
のうかつどう「NÃO HOẠT ĐỘNG」
☆ Danh từ
Hoạt động não

脳活動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脳活動
活動 かつどう
hoạt động
脳動脈 のうどうみゃく
động mạch não
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
ロビー活動 ロビーかつどう
sự hoạt động ở hành lang nghị viện
活動誌 かつどうし
tạp chí ngành chuyên môn; thông tin tiêu hóa