Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
学習困難児 がくしゅうこんなんじ
trẻ em gặp trở ngại trong học tập
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
困難 こんなん
gai góc
困難な こんなんな
gay go
学習 がくしゅう
đèn sách
排便困難 はいべんこんなん
đại tiện khó khăn
発声困難 はっせーこんなん
rối loạn giọng nói
入眠困難 にゅうみんこんなん
Khó ngủ