平氏 へいし たいらし
những người thuộc dòng họ Taira thời Nara ở Nhật Bản
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.
平家 へいけ ひらや ひらか
nhà gỗ một tầng; boongalô
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
宮田家 みやたか
gia đình,họ miyata