孵る
かえる「PHU」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Nở ( trứng nở)

Bảng chia động từ của 孵る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 孵る/かえるる |
Quá khứ (た) | 孵った |
Phủ định (未然) | 孵らない |
Lịch sự (丁寧) | 孵ります |
te (て) | 孵って |
Khả năng (可能) | 孵れる |
Thụ động (受身) | 孵られる |
Sai khiến (使役) | 孵らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 孵られる |
Điều kiện (条件) | 孵れば |
Mệnh lệnh (命令) | 孵れ |
Ý chí (意向) | 孵ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 孵るな |