孵卵
ふらん
「PHU NOÃN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự ấp trứng, thời kỳ ủ bệnh
◆ Đường gạch bóng trên hình vẽ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 孵卵
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 孵卵する/ふらんする |
Quá khứ (た) | 孵卵した |
Phủ định (未然) | 孵卵しない |
Lịch sự (丁寧) | 孵卵します |
te (て) | 孵卵して |
Khả năng (可能) | 孵卵できる |
Thụ động (受身) | 孵卵される |
Sai khiến (使役) | 孵卵させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 孵卵すられる |
Điều kiện (条件) | 孵卵すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 孵卵しろ |
Ý chí (意向) | 孵卵しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 孵卵するな |