Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
孝行 こうこう
có hiếu; hiếu thảo; ân cần
親孝行 おやこうこう
hiếu thảo
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
孝行する こうこうする
báo hiếu.
女房孝行 にょうぼうこうこう
hết lòng với vợ
帰宅時間 きたくじかん
thời gian trở về nhà
行間 ぎょうかん
nội dung trong dòng chữ; khoảng cách giữa các dòng
住宅行政 じゅうたくぎょうせい
quản lý nhà ở