Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宅間孝行
孝行 こうこう
có hiếu; hiếu thảo; ân cần
親孝行 おやこうこう
hiếu thảo
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
孝行する こうこうする
báo hiếu.
女房孝行 にょうぼうこうこう
being devoted to one's wife, uxorious
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
行間 ぎょうかん
nội dung trong dòng chữ; khoảng cách giữa các dòng