Các từ liên quan tới 宇和島臓器売買事件
臓器売買 ぞうきばいばい
mua bán nội tạng
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
売買条件 ばいばいじょうけん
điều kiện bán
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
売買一般条件 ばいばいいっぱんじょうけん
điều kiện chung bán hàng.
売買 ばいばい
buôn bán
臓器 ぞうき
nội tạng; phủ tạng.
事件 じけん
đương sự