Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宇内 うだい
cả thế giới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
宇宙望遠鏡 うちゅうぼうえんきょう
kính viễn vọng không gian
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
駅構内 えきこうない
nhà ga
ハッブル宇宙望遠鏡 ハッブルうちゅうぼうえんきょう
kính viễn vọng không gian Hubble