Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高菜 たかな タカナ
cải bẹ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
高蒔絵 たかまきえ
sơn mài chạm khắc nổi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高菜漬け たかなづけ
cải chua.