Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安原政雄
安政 あんせい
thời Ansei (27/11/1854-18/3/1860)
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
政情不安 せいじょうふあん
sự bất ổn chính trị
財政安定 ざいせいあんてい
sự vững vàng kinh tế
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống