Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安定成長期
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
安定成長 あんていせいちょう
tăng trưởng ổn định
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
安定成長協定 あんてーせーちょーきょーてー
hiệp ước ổn định và tăng trưởng
成長期 せいちょうき
thời kỳ tăng trưởng; mùa đang gia tăng
安定期 あんていき
thời kì ổn định
長期協定 ちょうききょうてい
hiệp định dài hạn.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)