安定陸塊
あんていりくかい あんていりくかたまり「AN ĐỊNH LỤC KHỐI」
☆ Danh từ
Vùng đất ổn định (địa chất)

安定陸塊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安定陸塊
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
安定 あんてい
sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )