Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安政八戸沖地震
スマトラ沖地震 スマトラおきじしん
động đất và sóng thần Ấn Độ Dương
三陸沖地震 さんりくおきじしん
Tên gọi chung cho các trận động đất xảy ra ngoài khơi Sanriku ở vùng Tohoku của Nhật Bản với tâm chấn nằm ở đáy Thái Bình Dương.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
安政 あんせい
thời Ansei (27/11/1854-18/3/1860)
東北地方太平洋沖地震 とうほくちほうたいへいようおきじしん
Động đất Sendai; Động đất Đại Đông Nhật Bản vào 11 tháng 3 năm 2011
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)