Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安河内麻吉
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
大安吉日 たいあんきちじつ たいあんきちにち
ngày tốt, ngày lành, ngày đại các
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
内安打 ないあんだ うちあんだ
cú đánh trong khu vực sân trong
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.