Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安立
心安立て こころやすだて
tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
安心立命 あんしんりつめい あんじんりゅうめい あんじんりゅうみょう あんじんりつめい
An cư lập nghiệp
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate