Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安藤政輝
安政 あんせい
thời Ansei (27/11/1854-18/3/1860)
輝安鉱 きあんこう
stibnite (đôi khi gọi là antimonite, là một khoáng chất sulphit với công thức Sb₂S₃)
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
輝石安山岩 きせきあんざんがん
pyroxene andesite (loại đá núi lửa phổ biến nhất được tìm thấy ở Nhật Bản)
政情不安 せいじょうふあん
sự bất ổn chính trị
財政安定 ざいせいあんてい
sự vững vàng kinh tế
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )