Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 完備束
完備 かんび
được trang bị đầy đủ
設備完了 せつびかんりょう
lắp xong.
冷房完備 れいぼうかんび
đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ nhiệt
完備した かんびした
sự chuẩn bị đầy đủ
完備した表 かんびしたひょう
bảng đủ
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
コミット準備完了状態 コミットじゅんびかんりょうじょうたい
trạng thái sẵn sàng xác nhận
準備完了ログ記録 じゅんびかんりょうログきろく
bản ghi đã được ghi