Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 完顔従恪
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
勤恪 きんかく つとむつとむ
dịch vụ chung thủy
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
精励恪勤 せいれいかっきん
assiduousness, attending diligently to one's study or duties
完 かん
The End, Finis
従 じゅう じゅ ひろい ひろき
sự nghe theo, sự làm theo, chấp hành...