Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
盈虚 えいきょ
rising and falling (of fortune)
盈虧 えいき
sự thịnh suy; sự tròn dần và khuyết; trăng tròn, trăng khuyết
充盈 じゅうえい
tràn đầy; đầy đủ
盈ちる みちる
đầy đủ
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt