Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宗左近
左近の桜 さこんのさくら
cherry tree east of the southern stairs of the Hall for State Ceremonies (in Heian Palace)
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
左 さ ひだり
bên trái
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
宗主 そうしゅ
tôn chủ, bá chủ, nước bá chủ
宗祖 しゅうそ
người sáng lập; ông tổ sáng lập.
禅宗 ぜんしゅう
phái thiền; nhóm người theo phái thiền
宗論 しゅうろん
doctrinal dispute (within or between religious schools)