Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
指導者 しどうしゃ
lãnh tụ
宗教 しゅうきょう
đạo
宗教の旗 しゅうきょうのはた
phướn.
野党指導者 やとうしどうしゃ
nhà lãnh đạo đối lập, người đứng đầu đảng đối lập
最高指導者 さいこうしどうしゃ
người lãnh đạo tối cao; người lãnh đạo tận cùng
極右指導者 きょくうしどうしゃ
người lãnh đạo xa - phải(đúng)
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua