Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宗論 (狂言)
宗論 しゅうろん
doctrinal dispute (within or between religious schools)
狂言 きょうげん
kịch ca vũ
三論宗 さんろんしゅう
Sanron sect (of Buddhism)
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
言論 げんろん
ngôn luận; sự bình luận; sự phát ngôn; bình luận; dư luận; phát ngôn
真言宗 しんごんしゅう
chân ngôn tông (là dạng Mật tông tại Nhật Bản, do Đại sư Không Hải sáng lập)
間狂言 あいきょうげん
Thời gian giải lao giữa các màn của một vở tấu hài.
俄狂言 にわかきょうげん
phần kịch trào phúng tùy hứng xen giữa các màn kịch Noh;(sân khấu) trò hề; trò khôi hài