Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宗論 しゅうろん
doctrinal dispute (within or between religious schools)
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
三論宗 さんろんしゅう
Sanron sect (of Buddhism)
落語 らくご
truyện cười; truyện vui
論語 ろんご
Luận ngữ (Khổng giáo)
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic