Kết quả tra cứu 官僚主義
Các từ liên quan tới 官僚主義
官僚主義
かんりょうしゅぎ
「QUAN LIÊU CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
◆ Chủ nghĩa quan liêu
官僚主義的
な
企業
Doanh nghiệp mang tính chủ nghĩa quan liêu
非人間的
な
官僚主義
Chủ nghĩa quan liêu phi nhân tính
官僚主義
と
戦
う
Chiến đấu với chủ nghĩa quan liêu .

Đăng nhập để xem giải thích