官僚主義者
かんりょうしゅぎしゃ
☆ Danh từ
Quan lại, công chức, người quan liêu

官僚主義者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 官僚主義者
官僚主義 かんりょうしゅぎ
chủ nghĩa quan liêu
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
官僚主導 かんりょうしゅどう
initiative taken by bureaucrats in the drafting of government policies and bills (rather than by politicians)
官能主義者 かんのうしゅぎしゃ
người theo thuyết duy cảm, người theo chủ nghĩa nhục dục, người theo chủ nghĩa khoái lạc dâm dục