Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定位手術
てーいしゅじゅつ
giải phẫu lập thể
手術部位感染 しゅじゅつぶいかんせん
nhiễm trùng vết mổ (surgical site infection)
定位 ていい
sự định vị
手術 しゅじゅつ
mổ; sự phẫu thuật
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
「ĐỊNH VỊ THỦ THUẬT」
Đăng nhập để xem giải thích