Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 定処
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
特定の処理 とくていのしょり
nhiệm vụ riêng
処理系定義 しょりけいていぎ
định nghĩa xử lý
リンク処理定義 リンクしょりていぎ
định nghĩa xử lý liên kết