定刻通り
ていこくどおり「ĐỊNH KHẮC THÔNG」
☆ Danh từ
Sự đúng giờ

定刻通り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定刻通り
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
定刻 ていこく
thời gian đã định
予定通り よていどおり
đã có kế hoạch
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.